Có 2 kết quả:
后台 hòu tái ㄏㄡˋ ㄊㄞˊ • 後台 hòu tái ㄏㄡˋ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) backstage area
(2) behind-the-scenes supporter
(3) (computing) back-end
(4) background
(2) behind-the-scenes supporter
(3) (computing) back-end
(4) background
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) backstage area
(2) behind-the-scenes supporter
(3) (computing) back-end
(4) background
(2) behind-the-scenes supporter
(3) (computing) back-end
(4) background
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0